Cảm quang: Dạng bột mịn Màu: Trắng sáng Mùi vị: Mùi tự nhiên của SP Hàm lượng tinh bột: 85% min Độ ẩm: 13% max Ash: 0.2% max pH: 5 – 7 Đóng gói: 50kg / bao
Chỉ tiêu chất lượng: Appearance: Dry green seeds Moisture: 15% max Heat-Damaged peas: 0.2% max Bleached peas: 1.5% max Split peas: 0.5% max Shriveled peas: 2.0% max Foreign material: 0.1% max Peas with cracked seedcoats: 5.0% max
Tiêu chuẩn chất lượng: Vị: Đặc trưng của café hòa tan Mùi: Đặc trưng của café hòa tan Độ ẩm: 4% max Total ash: 6.0% max Caffeine: 2.80% min Độ hòa tan: Hòa tan hoàn toàn sau 30 giây với nước sôi pH: 4.7 – 5.2 Bulk density: 210 – 260 g/l Color (photovolt) 60 - 85 Độ lọt sàng: 20% dưới sàng 100#
Tiêu chuẩn chất lượng: Vị: Đặc trưng của café hòa tan Mùi: Đặc trưng của café hòa tan Độ ẩm: 4% max Total ash: 6.0% max Caffeine: 2.80% min Độ hòa tan: Hòa tan hoàn toàn sau 30 giây với nước sôi pH: 4.7 – 5.2 Bulk density: 220 – 270 g/l Độ lọt sàng: 50% trên sàng 30#
Tiêu chuẩn chất lượng: Vị: Đặc trưng của café hòa tan Mùi: Đặc trưng của café hòa tan Độ ẩm: 4% max Total ash: 6.0% max Caffeine: 2.80% min Độ hòa tan: Hòa tan hoàn toàn sau 30 giây với nước sôi pH: 4.7 – 5.2 Bulk density: 200 – 250 g/l Color (photovolt): 60 – 85
Tiêu chuẩn chất lượng: Vị: Vị café tự nhiên Mùi: Hương café Độ ẩm: 5.0% max Total ash: 10.0% max Caffeine: 3.0% min pH: 4.7 – 5.2 Bulk density: 250 – 300g/l
Chỉ tiêu chất lượng: Color & Appearance: Colorless, transparent hexagonal or needlelike crystals. Odor: Natural menthol obtained from mentha avensis oil. Melting Point: 42-44O Non-Volatile Matter: 0.05% max Solubility: 1g soluble in 5ml of 90% (V/V) alcohol, forming a clear solution. Specific Rotation: -49O ~ -50O (25O) Purity: > 99% Heavy Metal (Pb): 100ppm max
Chỉ tiêu chất lượng: Color & Appearance: Colorless, transparent hexagonal or needlelike crystals. Odor: Natural menthol obtained from mentha avensis oil. Melting Point: 42-44O Non-Volatile Matter: 0.05% max Solubility: 1g soluble in 5ml of 90% (V/V) alcohol, forming a clear solution. Specific Rotation: -49O ~ -50O (25O) Purity: > 99% Heavy Metal (Pb): 100ppm max